Bài viết này rất hữu ích nếu bạn muốn chia sẻ và lan tỏa.
Nếu bạn chưa quen với bàn phím, bạn có thể luyện tập theo từng tay hoặc theo vị trí của các phím trên bàn phím. Màn hình hiển thị bàn phím ảo và các ngón tay ảo để giúp bạn biết phải gõ phím nào.
Đặt ngôn ngữ sang tiếng Hàn
Với Hancom Taja, bạn sẽ học cách gõ các ký tự tiếng Hàn một cách nhanh chóng và chính xác.
Luyện gõ bàn phím tiếng Hàn
Nhấn biểu tượng Trái đất để đổi ngôn ngữ giữa Anh và Hàn
Hiển Thị Bàn Phím Ảo
Màn hình sẽ tự động hiển thị bàn phím ảo và các ngón tay ảo. Bạn có thể nhấn vào biểu tượng bàn phím hoặc biểu tượng bàn tay để ẩn hoặc hiển thị bàn phím ảo và các ngón tay bất cứ lúc nào.
Dưới đây là hình ảnh khi luyện tập với bàn phím ảo hiển thị nhưng ngón tay ảo được ẩn đi. Với bàn phím ảo hiển thị trên màn hình, bạn có thể nhìn thẳng vào màn hình để gõ mà không cần cúi xuống nhìn bàn phím.
Bàn phím ảo được hiển thị, còn ngón tay ảo bị ẩn đi
Thực hành gõ bàn phím tiếng Hàn
Hancom Taja cho phép bạn luyện tập theo 8 khu vực khác nhau, bao gồm cả khu vực chính giữa. Vị trí các ngón tay trên bàn phím ảo được thể hiện rõ ràng trên màn hình. Chi tiết về từng khu vực được mô tả ở phía dưới.
Thực hành vị trí bàn phím cho từng khu vực
Trong quá trình luyện tập, bạn cần di chuyển tất cả các ngón tay trừ ngón cái. Điều này không chỉ giúp luyện tập ngón tay mà còn kích thích trí não. Khi gõ phím cách, hãy dùng ngón cái.
Dưới đây là mô tả chi tiết về từng khu vực dựa trên bố cục bàn phím tiếng Hàn hai bộ gõ.
1.
Khu vực chính giữa (기본 자리)
Đây là khu vực chính giữa với nhiều phụ âm và nguyên âm phổ biến. Bạn có thể gõ các ký tự như ㅁ, ㄴ, ㅇ, ㄹ, ㅓ, ㅏ, ㅣ và ký hiệu như :(;).
2.
Khu vực trên của tay trái (왼손 윗자리)
Ở đây, bạn có thể luyện tập các phụ âm như ㅂ, ㅈ, ㄷ, ㄱ. Khi giữ phím Shift, bạn có thể gõ các phụ âm kép như ㅃ, ㅉ, ㄸ, ㄲ.
3.
Khu vực dưới của tay trái (왼손 아랫자리)
Đây là nơi để luyện tập các phụ âm như ㅋ, ㅌ, ㅊ, ㅍ.
4.
Khu vực giữa (가운데 자리)
Đây là khu vực giữa, nơi bạn cần duỗi nhẹ ngón trỏ của cả hai tay. Bạn sẽ luyện tập các phụ âm như ㅅ, ㅎ và các nguyên âm như ㅠ, ㅛ, ㅗ, ㅜ.
5.
Khu vực trên của tay phải (오른손 윗자리)
Ở đây, bạn luyện tập các nguyên âm như ㅕ, ㅑ, ㅐ, ㅔ. Khi giữ phím Shift, bạn có thể gõ các nguyên âm kép như ㅒ và ㅖ.
6.
Khu vực dưới của tay phải (오른손 아랫자리)
Khu vực này dành cho các nguyên âm như ㅡ và các dấu câu như dấu phẩy (,), dấu chấm (.), và dấu gạch chéo (/). Khi giữ phím Shift, bạn có thể gõ các ký hiệu khác như <, >, và ?.
7.
Khu vực toàn bộ (전체 자리)
Ở đây, bạn sẽ luyện tập tất cả các phụ âm, nguyên âm, cùng với dấu câu, số và các ký hiệu đặc biệt khác.
8.
Khu vực số (숫자 자리)
Khu vực này cho phép bạn luyện tập cả hàng số trên cùng và các số bố trí theo dạng máy tính ở phía phải.
Hancom Taja cho việc luyện gõ trực tuyến miễn phí
Bạn có thể luyện gõ trực tuyến mà không cần đăng nhập. Tuy nhiên, sau khi bạn đăng ký Hancom Taja và tham gia luyện gõ trực tuyến, bạn có thể theo dõi và xem lại sự cải thiện kỹ năng gõ phím hoặc lịch sử sử dụng của mình.